Có 2 kết quả:

內外 nèi wài ㄋㄟˋ ㄨㄞˋ内外 nèi wài ㄋㄟˋ ㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inside and outside
(2) domestic and foreign
(3) approximately
(4) about

Bình luận 0