Có 2 kết quả:
內外 nèi wài ㄋㄟˋ ㄨㄞˋ • 内外 nèi wài ㄋㄟˋ ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inside and outside
(2) domestic and foreign
(3) approximately
(4) about
(2) domestic and foreign
(3) approximately
(4) about
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inside and outside
(2) domestic and foreign
(3) approximately
(4) about
(2) domestic and foreign
(3) approximately
(4) about
Bình luận 0